Kỹ thuật nuôi hàu giống

Kỹ thuật nuôi hàu giống đóng vai trò quan trọng trong sản xuất hàu chất lượng cao. Bài viết này giới thiệu về các phương pháp thu con giống, ương ấu trùng và nuôi sinh khối tảo. Tìm hiểu về quy trình nuôi hàu giống sẽ giúp nâng cao hiệu suất sản xuất và đảm bảo chất lượng. Đọc bài viết để hiểu rõ hơn về kỹ thuật nuôi hàu giống và áp dụng thành công trong ngành nuôi trồng hàu.

Nên chọn loại hàu nào làm hàu giống ở Việt Nam

Ở Việt Nam, có một số loại hàu phổ biến được sử dụng làm hàu giống. Dưới đây là một số loại hàu có thể bạn nên xem xét:

Kỹ thuật nuôi hàu giống
Nên chọn loại hàu nào làm hàu giống ở Việt Nam
  1. Hàu giống Phú Quốc (Crassostrea belcheri): Đây là một loại hàu đặc trưng của hòn đảo Phú Quốc, nổi tiếng với hương vị ngọt ngào và thịt hàu dai. Hàu giống Phú Quốc thích hợp cho việc nuôi trồng và có khả năng thích nghi tốt với điều kiện nước và môi trường ở Việt Nam.
  2. Hàu giống Nghệ An (Crassostrea iredalei): Loại hàu này được nuôi trồng chủ yếu ở các vùng ven biển miền Trung, đặc biệt là tỉnh Nghệ An. Hàu giống Nghệ An có thể thích nghi tốt với điều kiện nước và có hương vị độc đáo, thịt hàu mềm mịn và thơm ngon.
  3. Hàu giống Hải Dương (Crassostrea sikamea): Loại hàu này phát triển mạnh ở khu vực vùng biển Hải Dương, Bạch Long Vĩ, và các khu vực lân cận. Hàu giống Hải Dương có hương vị đặc trưng, thịt hàu ngọt và dai.

Khi chọn loại hàu giống để nuôi trồng, hãy tìm hiểu về các yếu tố như điều kiện nước, khả năng thích nghi, tốc độ sinh trưởng, và thị trường tiêu thụ. Ngoài ra, nên liên hệ với các chuyên gia hoặc trung tâm nghiên cứu hải sản để được tư vấn cụ thể về lựa chọn loại hàu giống phù hợp với điều kiện và mục tiêu của bạn.

Kỹ thuật nuôi hàu giống

Sản xuất giống hàu là một phương pháp hiệu quả để tự mình cung cấp giống, tuy nhiên, nó đòi hỏi đầu tư lớn về cơ sở vật chất và nhân lực. Vùng ven biển và ao đầm nước lợ với điều kiện thủy lý hóa và môi trường tự nhiên thích hợp, được xem là địa điểm lý tưởng để tiến hành sản xuất giống hàu. Môi trường này đáp ứng các yêu cầu sau:

Kỹ thuật nuôi hàu giống
Kỹ thuật nuôi hàu giống
  • Nhiệt độ nước: trong khoảng 20-32 độ C.
  • Độ mặn: từ 15-25 phần ngàn.
  • Độ pH: từ 7,8-8,0.
  • Nồng độ oxy hòa tan (DO): từ 4-6 mg/l.

Bằng cách duy trì các yếu tố này trong phạm vi lý tưởng, quá trình sản xuất giống hàu có thể diễn ra thuận lợi và đảm bảo sự phát triển và sinh trưởng của hàu giống.

Bước 1: Thu thập hàu bố mẹ

Theo các nghiên cứu, các loài hàu giống Crassostrea có khả năng chuyển giới tính trong quá trình sinh sản. Tỷ lệ đực:cái của hàu cửa sông (Crassostrea rivularis) có sự biến đổi như sau:

Xem thêm  Phân biệt cá hồi úc và Na Uy
Thu thập hàu bố mẹ
Thu thập hàu bố mẹ
  • Từ tháng 7 đến tháng 11, tỷ lệ đực:cái dao động từ 21-61%:40-68%. Đây là thời điểm khi hàu đạt tỷ lệ cao nhất trong việc sản xuất giống.
  • Từ tháng 11 đến tháng 4 năm sau, tỷ lệ đực:cái dao động từ 38-90%:0-16%.

Mùa sinh sản của hàu diễn ra từ tháng 4 đến tháng 10 hàng năm.

Do đó, thu thập hàu bố mẹ có thể tùy thuộc vào mùa sinh sản trong tự nhiên. Cần chọn các cá thể có kích thước lớn, hình dáng đẹp, vỏ không trầy xước và tuyến sinh dục phát triển. Chiều dài vỏ trung bình khoảng 9-10 cm, chiều cao vỏ từ 12,5-14,5 cm và trọng lượng toàn thân trung bình từ 600-1400g.

Các cá thể thu thập có thể được nuôi trong đầm hoặc bãi triều gần nơi sản xuất, hoặc treo dưới bè trong môi trường tự nhiên trong đầm nước mặn hoặc vùng cửa sông, nơi có độ mặn từ 10-25‰ và nguồn thức ăn phong phú.

Bước 2: Nuôi vỗ hàu bố mẹ

Nuôi vỗ tích cực hàu bố mẹ là một phần quan trọng trong quá trình sản xuất giống nhân tạo. Vì các cá thể trong tự nhiên có tuyến sinh dục phát triển không đồng đều, việc đưa chúng vào quá trình sinh sản ngay lập tức dẫn đến tỷ lệ tham gia sinh sản thấp và sản lượng trứng thu được ít, gây ảnh hưởng đến chất lượng ấu trùng. Nuôi vỗ giúp hàu bố mẹ phát triển đạt độ thành thục cao nhất, giúp đảm bảo sự chín đồng đều của trứng và tăng hiệu suất xử lý nhiệt khi kích thích sinh sản.

Nuôi vỗ hàu bố mẹ
Nuôi vỗ hàu bố mẹ

Hàu bố mẹ được nuôi trong bể với dung tích khoảng 1 m3 và mật độ nuôi khoảng 20-25kg/bể.

Thời gian nuôi vỗ từ 10-15 ngày.

Chế độ cho ăn: Sử dụng hỗn hợp tảo hiển vi như Isochrysis galbana, Pavlova lutheri, Chaetoceros cancitrans, nannochloropsis sp, Chlorella sp. Mật độ thức ăn khoảng 150.000-200.000 tb/ml. Cho ăn 2 lần/ngày.

Chế độ thay nước: Trong quá trình nuôi vỗ, thay nước ít, thường chỉ thay 1/3 thể tích bể mỗi ngày. Ở giai đoạn cuối của chu kỳ nuôi, có thể không cần thay nước. Thay nước thường xuyên, liên tục có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của tuyến sinh dục. Khi tuyến sinh dục của hàu đã thành thục, sự thay đổi liên tục về môi trường có thể gây ra sự sinh sản ngoài ý muốn.

Sục khí nhẹ liên tục trong suốt 24/24 giờ.

Bước 3: Kích thích sinh sản

Sau giai đoạn nuôi vỗ, kiểm tra tuyến sinh dục của hàu sẽ cho thấy cơ quan sinh dục và tuyến sinh dục có màu trắng sữa, đầy đặn. Khi đạt được trạng thái này, có thể tiến hành kích thích sinh sản cho hàu.

Yếu tố quan trọng để hỗ trợ sinh sản là nhiệt độ, với mỗi loài có một ngưỡng nhiệt độ sinh sản nhất định.

Trước khi chuyển sang bể đẻ, hàu được rửa sạch. Bể đẻ có thể là các thùng nhựa với dung tích 120 lít. Sử dụng bình nhiệt để tăng nhiệt độ môi trường nước nuôi lên khoảng 2-30°C trong 30 phút, sau đó trở lại nhiệt độ ban đầu. Quá trình tăng nhiệt có thể được lặp lại 1-2 lần. Hầu hết các cá thể có tuyến sinh dục phát triển ở giai đoạn 3 sẽ tham gia sinh sản sau 1-2 lần ảnh hưởng của kích nhiệt.

Xem thêm  Cá mòi và cá trích, cá nhâm có phải là một?

Sức sinh sản của hàu rất lớn và phụ thuộc vào kích thước cá thể. Ví dụ, hàu bố mẹ có kích thước từ 40-80 mm sẽ đẻ khoảng 39 triệu trứng/cá thể, kích thước từ 80-100 mm sẽ đẻ khoảng 81 triệu trứng/cá thể, kích thước từ 120-160 mm sẽ đẻ khoảng 184 triệu trứng/cá thể, và kích thước trên 160 mm sẽ đẻ khoảng 257 triệu trứng/cá thể.

Sau quá trình kích thích sinh sản bằng nhiệt độ, có khoảng 50-60% số cá thể bố mẹ tham gia đẻ trứng và phóng tinh. Tỷ lệ thụ tinh cao đạt từ 89-92%.

Bước 4: Thu trứng

Trong trường hợp mật độ tinh trùng trong bể đẻ là 1-5 tinh trùng/trứng, không cần lọc để thu trứng, có thể chuyển toàn bộ số trứng sang bể ương.

Khi mật độ tinh trùng lớn hơn 5 tinh trùng/trứng, cần lọc và loại bỏ tinh trùng trong bể đẻ để hạn chế ô nhiễm môi trường nước ương do tinh trùng chết. Sử dụng lưới thực vật có kích thước lỗ 40-50 µm để lọc trứng và loại bỏ tinh trùng. Trứng được rửa nhiều lần bằng nước biển lọc sạch.

Bước 5: Ụ ấu trùng

Trứng được chuyển vào các bể ụ ấu trùng, sử dụng bể composite hoặc bể xi măng có dung tích 2-3 m3. Trong quá trình này, ụ ấu trùng phát triển từ giai đoạn đỉnh vỏ thẳng đến giai đoạn đỉnh vỏ lồi có điểm mắt và chuẩn bị để bám vào môi trường.

  • Mật độ ương: Trong giai đoạn phát triển ban đầu của ấu trùng, có thể ương với mật độ 15-20 ấu trùng/ml nước. Sau 5-7 ngày, san thưa xuống còn 10-12 ấu trùng/ml nước, và sau 20 ngày, san thưa xuống còn 5-7 ấu trùng/ml nước. Sử dụng lưới phù hợp để vớt san thưa.
  • Cho ăn: Khi chuyển sang giai đoạn ấu trùng đỉnh vỏ thẳng (khoảng 48-52 giờ sau khi trứng được thụ tinh), bắt đầu cho ăn. Thức ăn trong giai đoạn này bao gồm các loại tảo hiển vi như Nannochloropsis sp, Chlorella sp. Từ ngày thứ 5 trở đi, sử dụng hỗn hợp các loài tảo hiển vi như Isochrysis galbana, Pavlova lutheri, Chaetoceros cancitrans, nannochloropsis sp, Chlorella sp. Mật độ thức ăn là 150.000-200.000 tế bào/ml. Cho ăn 2 lần/ngày.
  • Quản lý bể ương: Thay 1/2 thể tích nước mỗi ngày và thay 100% thể tích nước sau 2 ngày trước khi chuyển sang bể mới. Có hai phương pháp để lọc ấu trùng: sử dụng xiphông qua thành bể hoặc rút ấu trùng từ đáy. Kiểm tra kích thước ấu trùng hàng ngày bằng kính hiển vi để lựa chọn lưới lọc có kích thước phù hợp với ấu trùng và từng kiểu lọc. Rửa sạch bể ương sau khi chuyển sang bể mới và cấp nước trước 1 ngày.
  • Nước cung cấp cho quá trình ương nuôi ấu trùng cần được để lắng trong 3-4 ngày, sau đó lọc qua hệ thống lọc cát và lọc tinh qua ống lọc kích thước 5 µm. Đảm bảo nồng độ oxy hòa tan trên 6 mg/l, pH 7,8, và độ mặn từ 15-20 ‰.
  • Nên sục khí nhẹ.

Bước 6:Nuôi sinh khối tảo làm thức ăn cho ấu trùng (đồng thời với quá trình ương ấu trùng)

Nuôi sinh khối tảo làm thức ăn cho ấu trùng
Nuôi sinh khối tảo làm thức ăn cho ấu trùng
  • Nuôi giống thuần lần thứ nhất: Nuôi sinh khối tảo trong mức 5-10 lít để cung cấp nguồn giống thuần cho các trại sản xuất giống. Sử dụng hệ thống chiếu sáng bằng đèn neon và sục khí vừa phù hợp và liên tục.
Xem thêm  Giá cua hoàng đế Alaska có thể tăng mạnh dịp cuối năm?

Mật độ tảo có thể đạt 3-4 x 106 tế bào/ml.

  • Nuôi sinh thái tại cơ sở sản xuất

Tảo được nuôi trong túi nilon hoặc các thùng nhựa có dung tích 120 lít. Sử dụng môi trường dinh dưỡng như môi trường Colway hoặc môi trường F2 với nồng độ 1 ml môi trường/1 lít nước. Sục khí vừa phù hợp và liên tục. Nước cung cấp cho hệ thống nuôi sinh khối tảo cần được lọc tinh qua ống lọc kích thước 1 µm.

Bước 7: Thu giống

  • Âu trùng bám và thu con giống cỡ nhỏ

Trong điều kiện nhiệt độ 28-30°C và độ mặn 18-20 ‰, sau 20 ngày, ấu trùng hàu sẽ phát triển chân bò và có khả năng bám vào môi trường. Khi đạt trạng thái này, có thể tiến hành thu con giống cỡ nhỏ. Phương pháp thu con giống phụ thuộc vào hình thức nuôi. Nếu nuôi trong khay hoặc túi, thu con giống sẽ dạng đơn. Nếu nuôi trên giàn bè hoặc đáy, có thể thu con giống bám.

  • Thu con giống dạng đơn:
  • Thu con giống bằng tấm nhựa PVC: Cắt các tấm nhựa PVC thành chuỗi từ 15-30 cm và thả vào bể có ấu trùng sẵp bám. Sau 3 ngày, ấu trùng sẽ bám vào các tấm nhựa này. Nuôi ấu trùng đã bám trong bể ương khoảng 15 ngày, sau đó chuyển sang nuôi ở ngoài để phát triển thành con giống cỡ 2-2,5 cm. Để tách con giống, có thể uốn cong các tấm nhựa để con giống rời khỏi chúng và tiếp tục nuôi thành hàu thương phẩm. Phương pháp này đơn giản, dễ thực hiện và phù hợp với điều kiện nuôi hàu hiện tại ở Việt Nam.
  • Thu giống dạng đơn bằng bột vỏ hàu, bột vỏ điệp: Khi ấu trùng ở giai đoạn hậu ấu trùng đỉnh vỏ, với kích thước trên 300 µm và hơn 80% số lượng ấu trùng trong bể đã có điểm mắt và chân hoạt động, có thể sử dụng dây chuyên dùng hoặc khay có kích thước phù hợp. Đáy khay là lưới thực vật phù du có kích thước lỗ 200-250 µm, rải một lớp bột vỏ hàu và điệp có kích thước 300-350 µm. Ấu trùng sẽ bám vào lớp bột vỏ này. Có thể sử dụng bột xi măng kích thước 1-2 mm để thay thế. Ấu trùng được đưa vào khay với mật độ 5-7 con/ml và sử dụng hệ thống nước chảy tràn trong 3-4 ngày. Khi ấu trùng đã bám hoàn toàn, chuyển sang hệ thống ương để phát triển thành con giống.
  • Thu con giống bám

Sử dụng các vật bám như vỏ hàu, vỏ điệp, vỏ sò… xâu thành chuỗi dài 50-60 cm và thả vào bể có ấu trùng sắp bám. Sau 3-4 ngày, chuyển các chuỗi treo dưới giàn hoặc bè để tiếp tục phát triển thành con giống cỡ 2-2,5 cm.

Đây là phương pháp thu con giống phổ biến, với vỏ điệp là một loại vật bám giá rẻ, dễ tìm và tiện lợi. Trong quá trình nuôi lớn, có thể tách riêng các cá thể mà không ảnh hưởng đến các cá thể khác.

Bước 8: Phát triển con giống cỡ 2-2,5 cm

Khi đã có con giống cỡ nhỏ (dưới 1 mm), cần một giai đoạn ương để phát triển con giống đến kích thước lớn. Phương pháp phổ biến hiện nay là sử dụng khay gỗ có kích thước 60 x 120 cm, với đáy là lưới, để phát triển con giống cỡ lớn (2-2,5 cm).